Nho phong

Tiếng Hán trung cổ Nyu-kæ
Tâi-lô Jû-ka, Lû-ka
Việt bính Jyu4-gaa1
Phiên âmRomaja quốc ngữ
Phiên âm
Romaja quốc ngữYu-gyo
Hanja
儒教
Chữ Quốc ngữ Nho giáo
Gwoyeu Romatzyh Rujia
Kana じゅきょう
La tinh hóa Sy ka
Romaja quốc ngữ Yu-gyo
Chữ Hán 儒教
Hangul
유교
Yale la tinh hóa Yùh-gāa
Nghĩa đen "ru school of thought"
Bính âm Hán ngữ Rújiā
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữGwoyeu RomatzyhWade–GilesIPATiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bínhTiếng Mân NamTâi-lôTiếng Hán trung cổTiếng Hán trung cổTiếng Hán thượng cổBaxter–Sagart (2014)
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữRújiā
Gwoyeu RomatzyhRujia
Wade–GilesJu2-chia1
IPA[ɻǔ.tɕjá]
Tiếng Ngô
La tinh hóaSy ka
Tiếng Quảng Châu
Yale la tinh hóaYùh-gāa
IPA[jy̏ː.káː]
Việt bínhJyu4-gaa1
Tiếng Mân Nam
Tâi-lôJû-ka, Lû-ka
Tiếng Hán trung cổ
Tiếng Hán trung cổNyu-kæ
Tiếng Hán thượng cổ
Baxter–Sagart (2014)
  • no kˤra
Baxter–Sagart (2014)
  • no kˤra
Chuyển tựRōmaji
Chuyển tự
RōmajiJukyō
Wade–Giles Ju2-chia1
Kanji 儒教
Rōmaji Jukyō
IPA [jy̏ː.káː]
Tiếng Trung 儒家